Nghĩa của từ artifact trong tiếng Việt

artifact trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

artifact

US /ˈɑːr.t̬ə.fækt/
UK /ˈɑːr.t̬ə.fækt/
"artifact" picture

danh từ

đồ tạo tác

An object, such as a tool, that was made in the past.

Ví dụ:

The museum has artifacts dating back to prehistoric times.

Bảo tàng có những đồ tạo tác có từ thời tiền sử.