Nghĩa của từ arsenal trong tiếng Việt

arsenal trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

arsenal

US /ˈɑːr.sən.əl/
UK /ˈɑːr.sən.əl/
"arsenal" picture

danh từ

kho vũ khí

A collection of weapons such as guns and explosives.

Ví dụ:

The cost of the proposed military arsenal is huge.

Chi phí cho kho vũ khí quân sự được đề xuất là rất lớn.

Từ liên quan: