Nghĩa của từ armament trong tiếng Việt

armament trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

armament

US /ˈɑːr.mə.mənt/
UK /ˈɑːr.mə.mənt/
"armament" picture

danh từ

vũ khí, trang bị quân sự, quá trình tăng cường vũ khí

Weapons, especially large guns, bombs, tanks, etc.

Ví dụ:

The country has increased its nuclear armament.

Quốc gia này đã tăng cường vũ khí hạt nhân của mình.