Nghĩa của từ arithmetic trong tiếng Việt

arithmetic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

arithmetic

US /əˈrɪθ.mə.tɪk/
UK /əˈrɪθ.mə.tɪk/
"arithmetic" picture

danh từ

số học, sách số học, sự tính

The branch of mathematics dealing with the properties and manipulation of numbers.

Ví dụ:

the laws of arithmetic

các định luật số học

tính từ

thuộc số học, cộng

Relating to arithmetic.

Ví dụ:

Perform arithmetic functions.

Thực hiện các hàm thuộc số học.