Nghĩa của từ aristocrat trong tiếng Việt

aristocrat trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

aristocrat

US /əˈrɪs.stə.kræt/
UK /əˈrɪs.stə.kræt/
"aristocrat" picture

danh từ

quý tộc

A person of high social rank who belongs to the aristocracy.

Ví dụ:

The castle has been owned by a succession of wealthy aristocrats.

Lâu đài đã được sở hữu bởi một loạt các quý tộc giàu có.