Nghĩa của từ are trong tiếng Việt
are trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
are
US /ɑːr/
UK /ɑːr/

động từ
thì, là, có, tồn tại, ở, sống
We/you/they form of be.
Ví dụ:
They are teachers.
Họ là giáo viên.
danh từ
A (đơn vị diện tích ruộng đất, bằng 100m2)
A unit for measuring an area of land; 100 square metres.
Ví dụ:
The size of the backyard is 200 square meters, which means it is two ares in total.
Kích thước của sân sau là 200 mét vuông, nghĩa là tổng cộng là hai A.