Nghĩa của từ archive trong tiếng Việt
archive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
archive
US /ˈɑːr.kaɪv/
UK /ˈɑːr.kaɪv/

danh từ
kho lưu trữ
A place where historical records are kept.
Ví dụ:
I've been studying village records in the local archive.
Tôi đang nghiên cứu hồ sơ của làng trong kho lưu trữ địa phương.
Từ đồng nghĩa: