Nghĩa của từ arbitrator trong tiếng Việt
arbitrator trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
arbitrator
US /ˈɑːr.bə.treɪ.t̬ɚ/
UK /ˈɑːr.bə.treɪ.t̬ɚ/

danh từ
trọng tài viên, người phân xử
A person who is chosen to settle a disagreement.
Ví dụ:
Where no agreement can be reached, the matter will be referred to an independent arbitrator.
Trường hợp không thể đạt được thỏa thuận, vấn đề sẽ được chuyển đến một trọng tài viên độc lập.
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: