Nghĩa của từ apricot trong tiếng Việt

apricot trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

apricot

US /ˈeɪ.prɪ.kɑːt/
UK /ˈeɪ.prɪ.kɑːt/
"apricot" picture

danh từ

quả mơ, cây mơ, màu mơ

A small, round, soft fruit with a pale orange, furry skin.

Ví dụ:

The significant feature of apricot is sour.

Đặc điểm nổi bật của quả mơ là chua.

Từ liên quan: