Nghĩa của từ applause trong tiếng Việt
applause trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
applause
US /əˈplɑːz/
UK /əˈplɑːz/

danh từ
tràng pháo tay, tràng vỗ tay, tiếng vỗ tay
The noise made by a group of people clapping their hands and sometimes shouting to show their approval or pleasure.
Ví dụ:
Give her a big round of applause!
Hãy cho cô ấy một tràng pháo tay thật lớn!