Nghĩa của từ appellant trong tiếng Việt
appellant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
appellant
US /əˈpel.ənt/
UK /əˈpel.ənt/

danh từ
người kháng cáo, bên kháng cáo
Someone who is involved in making a legal appeal (= a request to a legal court or authority to change a previous decision).
Ví dụ:
At his original trial, the appellant was convicted on five of the seven counts.
Tại phiên tòa ban đầu, người kháng cáo bị kết án năm trong số bảy tội danh.
Từ liên quan: