Nghĩa của từ antiquity trong tiếng Việt
antiquity trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
antiquity
US /ænˈtɪk.wə.t̬i/
UK /ænˈtɪk.wə.t̬i/

danh từ
thời cổ đại, niên đại, vật cổ, đồ cổ
The ancient past, especially the times of the Greeks and Romans.
Ví dụ:
The statue was brought to Rome in antiquity.
Tượng được mang đến Rome vào thời cổ đại.