Nghĩa của từ antioxidant trong tiếng Việt

antioxidant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

antioxidant

US /ˌæn.t̬iˈɑːk.sɪ.dənt/
UK /ˌæn.t̬iˈɑːk.sɪ.dənt/
"antioxidant" picture

danh từ

chất chống oxy hóa

A chemical substance that prevents or slows down the damage that oxygen does to organisms or to food.

Ví dụ:

She takes the vitamins, minerals, antioxidants, and folic acid in women's multivitamins.

Cô ấy bổ sung các vitamin, khoáng chất, chất chống oxy hóa và axit folic trong vitamin tổng hợp dành cho phụ nữ.