Nghĩa của từ antifreeze trong tiếng Việt
antifreeze trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
antifreeze
US /ˈæn.t̬i.friːz/
UK /ˈæn.t̬i.friːz/

danh từ
chất chống đông, nước làm mát động cơ
A chemical that is added to the water in the cooling system of cars and other vehicles to stop it from freezing.
Ví dụ:
Lack of antifreeze is a major cause of highway breakdowns.
Thiếu chất chống đông là nguyên nhân chính gây ra sự cố trên đường cao tốc.