Nghĩa của từ antacid trong tiếng Việt

antacid trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

antacid

US /ˌænˈtæs.ɪd/
UK /ˌænˈtæs.ɪd/
"antacid" picture

danh từ

thuốc kháng axit dạ dày

A medicine that prevents or corrects acidity, especially in the stomach.

Ví dụ:

Antacids are a medicine that relieves heartburn and indigestion by reducing the amount of acid in your stomach.

Thuốc kháng axit dạ dày là thuốc làm giảm chứng ợ nóng và khó tiêu bằng cách giảm lượng axit trong dạ dày của bạn.