Nghĩa của từ answer trong tiếng Việt

answer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

answer

US /ˈæn.sɚ/
UK /ˈæn.sɚ/
"answer" picture

danh từ

sự trả lời, câu trả lời, sự giải đáp, lời giải đáp, đáp số

A thing said, written, or done to deal with or as a reaction to a question, statement, or situation.

Ví dụ:

He knocked and entered without waiting for an answer.

Anh ấy gõ cửa và bước vào mà không đợi câu trả lời.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

động từ

trả lời, đáp lại

Say or write something to deal with or as a reaction to someone or something.

Ví dụ:

“Of course I can,” she answered.

“Tất nhiên là tôi có thể,” cô ấy trả lời.

Từ đồng nghĩa: