Nghĩa của từ anonymize trong tiếng Việt
anonymize trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
anonymize
US /əˈnɑː.nə.maɪz/
UK /əˈnɑː.nə.maɪz/

động từ
ẩn danh
To remove any information that shows which particular person something relates to.
Ví dụ:
We anonymize the data so researchers cannot identify any individual subjects.
Chúng tôi ẩn danh dữ liệu để các nhà nghiên cứu không thể xác định bất kỳ đối tượng riêng lẻ nào.
Từ liên quan: