Nghĩa của từ anomaly trong tiếng Việt

anomaly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

anomaly

US /əˈnɑː.mə.li/
UK /əˈnɑː.mə.li/
"anomaly" picture

danh từ

vật dị thường, sự bất thường, sự dị thường, sự không bình thường, độ dị thường

A person or thing that is different from what is usual, or not in agreement with something else and therefore not satisfactory.

Ví dụ:

Statistical anomalies can make it difficult to compare economic data from one year to the next.

Sự bất thường về thống kê có thể gây khó khăn cho việc so sánh dữ liệu kinh tế từ năm này sang năm khác.