Nghĩa của từ annotation trong tiếng Việt

annotation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

annotation

US /ˌæn.əˈteɪ.ʃən/
UK /ˌæn.əˈteɪ.ʃən/
"annotation" picture

danh từ

sự chú giải, sự chú thích

A note or notes added to a book or text giving explanations or comments; the act of adding these notes.

Ví dụ:

The new edition is based on previously unpublished manuscripts with full annotation.

Phiên bản mới dựa trên các bản thảo chưa được xuất bản trước đó với chú thích đầy đủ.