Nghĩa của từ annex trong tiếng Việt

annex trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

annex

US /ˈæn.ɪks/
UK /ˈæn.ɪks/
"annex" picture

danh từ

phụ chương, phụ lục, nhà phụ, khu phụ

An addition to a building, or another building, used with an existing building.

Ví dụ:

The old warehouse became an annex of the main store.

Nhà kho cũ trở thành khu phụ của cửa hàng chính.

động từ

sáp nhập, thôn tính

To take control of a country, region, etc., especially by force.

Ví dụ:

The territory had been annexed to Poland.

Lãnh thổ đã được sáp nhập vào Ba Lan.