Nghĩa của từ anchovy trong tiếng Việt
anchovy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
anchovy
US /ˈæn.tʃoʊ.vi/
UK /ˈæn.tʃoʊ.vi/

danh từ
cá cơm, cá trổng
A small fish that is used for food, usually preserved in salt and oil, giving it a strong salty taste.
Ví dụ:
a pizza topped with cheese and anchovies
chiếc bánh pizza phủ phô mai và cá cơm