Nghĩa của từ analyst trong tiếng Việt

analyst trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

analyst

US /ˈæn.ə.lɪst/
UK /ˈæn.ə.lɪst/
"analyst" picture

danh từ

người phân tích, nhà phân tích, nhà giải tích

A person who conducts analysis.

Ví dụ:

Rising consumer confidence and falling oil prices are the keys to any upturn, many analysts believe.

Nhiều nhà phân tích tin rằng niềm tin của người tiêu dùng tăng và giá dầu giảm là chìa khóa cho bất kỳ xu hướng tăng giá nào.

Từ liên quan: