Nghĩa của từ amulet trong tiếng Việt

amulet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

amulet

US /ˈæm.jə.lət/
UK /ˈæm.jə.lət/
"amulet" picture

danh từ

bùa hộ mệnh

An object worn because it is believed to protect against evil, disease, or unhappiness.

Ví dụ:

In other communities, people carry amulets with them to protect themselves from the evil eye.

Ở những cộng đồng khác, mọi người mang theo bùa hộ mệnh để bảo vệ bản thân khỏi con mắt của quỷ dữ.