Nghĩa của từ amplifier trong tiếng Việt

amplifier trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

amplifier

US /ˈæm.plə.faɪ.ɚ/
UK /ˈæm.plə.faɪ.ɚ/
"amplifier" picture

danh từ

bộ khuếch đại, máy khuếch đại

An electrical device or piece of equipment that makes sounds or radio signals louder.

Ví dụ:

a 25-watt amplifier

bộ khuếch đại 25 watt

Từ liên quan: