Nghĩa của từ amplification trong tiếng Việt

amplification trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

amplification

US /ˌæm.plə.fəˈkeɪ.ʃən/
UK /ˌæm.plə.fəˈkeɪ.ʃən/
"amplification" picture

danh từ

sự khuếch đại, sự mở rộng

The act of increasing the strength of something, especially sound.

Ví dụ:

electronic amplification

khuếch đại điện tử