Nghĩa của từ among trong tiếng Việt

among trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

among

US /əˈmʌŋ/
UK /əˈmʌŋ/
"among" picture

giới từ

giữa, bao gồm trong, nằm trong số

Surrounded by; in the company of.

Ví dụ:

Wild strawberries hid among the roots of the trees.

Dâu rừng ẩn mình giữa những gốc cây.

Từ đồng nghĩa: