Nghĩa của từ ammunition trong tiếng Việt

ammunition trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ammunition

US /ˌæm.jəˈnɪʃ.ən/
UK /ˌæm.jəˈnɪʃ.ən/
"ammunition" picture

danh từ

đạn dược, lý lẽ, sự kiện

Information that can be used against another person in an argument.

Ví dụ:

The letter gave her all the ammunition she needed.

Bức thư đã cung cấp cho cô ấy tất cả sự kiện cô ấy cần.