Nghĩa của từ amethyst trong tiếng Việt

amethyst trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

amethyst

US /ˈæm.ə.θɪst/
UK /ˈæm.ə.θɪst/
"amethyst" picture

danh từ

thạch anh tím, màu thạch anh tím

A transparent purple stone used in jewelry.

Ví dụ:

She wore a plain necklace of amethysts.

Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ thạch anh tím đơn giản.

tính từ

làm từ thạch anh tím, có màu thạch anh tím

Made of or containing amethyst.

Ví dụ:

He wore a huge amethyst ring on his finger.

Anh ấy đeo một chiếc nhẫn thạch anh tím lớn trên ngón tay.