Nghĩa của từ amateur trong tiếng Việt

amateur trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

amateur

US /ˈæm.ə.tʃɚ/
UK /ˈæm.ə.tʃɚ/
"amateur" picture

tính từ

nghiệp dư, không chuyên

Taking part in an activity for pleasure, not as a job.

Ví dụ:

an amateur boxer

võ sĩ nghiệp dư

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

danh từ

người nghiệp dư, người chơi tài tử

A person who takes part in an activity for pleasure, not as a job.

Ví dụ:

This tennis tournament is open to both amateurs and professionals.

Giải quần vợt này dành cho cả người nghiệp dư và chuyên nghiệp.

Từ trái nghĩa: