Nghĩa của từ also-ran trong tiếng Việt

also-ran trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

also-ran

US /ˈɔːl.səʊˌræn/
"also-ran" picture

danh từ

người không thành công, người thất bại

A person who is not successful, especially in a competition or an election.

Ví dụ:

Despite his efforts, John remained an also-ran in the race, always falling short of victory.

Mặc dù đã cố gắng, John vẫn chỉ là người không thành công trong cuộc đua, luôn luôn không đạt được chiến thắng.

Từ liên quan: