Nghĩa của từ already trong tiếng Việt
already trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
already
US /ɑːlˈred.i/
UK /ɑːlˈred.i/

trạng từ
đã ... rồi
Before or by now or the time in question.
Ví dụ:
Anna has suffered a great deal already.
Anna đã phải chịu đựng rất nhiều rồi.