Nghĩa của từ alongside trong tiếng Việt

alongside trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

alongside

US /əˈlɑːŋ.saɪd/
UK /əˈlɑːŋ.saɪd/
"alongside" picture

giới từ

sát cạnh, kế bên, dọc theo, dọc, sát mạn tàu, dọc theo mạn tàu

Close to the side of; next to.

Ví dụ:

She was sitting alongside him.

Cô ấy đang ngồi kế bên anh ấy.

Từ đồng nghĩa:

trạng từ

kế bên, dọc theo, sát mạn tàu, dọc theo mạn tàu

Beside, or together with.

Ví dụ:

They put out cookies alongside the cake.

Họ đặt bánh quy kế bên bánh kem.