Nghĩa của từ airtime trong tiếng Việt

airtime trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

airtime

US /ˈer.taɪm/
UK /ˈer.taɪm/
"airtime" picture

danh từ

thời gian phát sóng

(the amount of) broadcasting time that someone or something has on television or radio.

Ví dụ:

The smaller political parties are campaigning to be allowed free airtime before general elections.

Các đảng chính trị nhỏ hơn đang vận động để được phép có thời gian phát sóng miễn phí trước cuộc tổng tuyển cử.