Nghĩa của từ aircraft trong tiếng Việt

aircraft trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

aircraft

US /ˈer.kræft/
UK /ˈer.kræft/
"aircraft" picture

danh từ

máy bay, tàu bay, khí cầu

An airplane, helicopter, or other machine capable of flight.

Ví dụ:

Captain Firth sat at the controls of the aircraft.

Cơ trưởng Firth ngồi điều khiển máy bay.

Từ đồng nghĩa: