Nghĩa của từ ain't trong tiếng Việt
ain't trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ain't
US /eɪnt/

từ viết tắt
am not/ is not/ are not/ has not/ have not (không, không phải, không có, không có ở)
Am not, is not, are not, has not, or have not.
Ví dụ:
"Is Terry here?" "No, he ain't coming in today."
"Is Terry here?" "Không, hôm nay anh ấy không đến."