Nghĩa của từ agitated trong tiếng Việt
agitated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
agitated
US /ˈædʒ.ə.teɪ.t̬ɪd/
UK /ˈædʒ.ə.teɪ.t̬ɪd/

tính từ
kích động, bối rối
Worried or angry.
Ví dụ:
There was a long delay, and people became increasingly agitated as they waited for the train.
Có sự chậm trễ kéo dài và mọi người ngày càng trở nên kích động khi chờ tàu.
Từ liên quan: