Nghĩa của từ agglutinate trong tiếng Việt
agglutinate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
agglutinate
US /əˈɡluː.tə.neɪt/
UK /əˈɡluː.tə.neɪt/
kết dính lại
động từ
to stick together or cause things to stick together:
Ví dụ:
In healthy people, the blood platelets will agglutinate rapidly.