Nghĩa của từ agenda trong tiếng Việt

agenda trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

agenda

US /əˈdʒen.də/
UK /əˈdʒen.də/
"agenda" picture

danh từ

chương trình nghị sự, sổ nhật ký

1.

a list of items to be discussed at a formal meeting.

Ví dụ:

The question of nuclear weapons had been removed from the agenda.

Câu hỏi về vũ khí hạt nhân đã được loại bỏ khỏi chương trình nghị sự.

2.

an appointment diary.