Nghĩa của từ aftershave trong tiếng Việt
aftershave trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
aftershave
US /ˈæf.tɚ.ʃeɪv/
UK /ˈæf.tɚ.ʃeɪv/

danh từ
kem dưỡng sau khi cạo râu, dung dịch sau khi cạo râu
A liquid with a pleasant smell that men sometimes put on their faces after they shave.
Ví dụ:
a faint smell of aftershave
mùi thoang thoảng của kem dưỡng sau khi cạo râu