Nghĩa của từ afterlife trong tiếng Việt

afterlife trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

afterlife

US /ˈæf.tɚ.laɪf/
UK /ˈæf.tɚ.laɪf/
"afterlife" picture

danh từ

thế giới bên kia, cõi âm

The life, for example in heaven, that some people believe begins after death.

Ví dụ:

They'll be reunited in the afterlife.

Họ sẽ được đoàn tụ ở thế giới bên kia.