Nghĩa của từ aftereffect trong tiếng Việt
aftereffect trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
aftereffect
US /ˈæf.tɚ.əˌfekt/
UK /ˈæf.tɚ.əˌfekt/

danh từ
hậu quả, hậu hiệu ứng, tác dụng sau
An unpleasant effect that follows an event or accident, sometimes continuing for a long time or happening some time after it.
Ví dụ:
Headaches are an aftereffect of this sort of accident.
Đau đầu là một hậu quả của loại tai nạn này.
Từ đồng nghĩa: