Nghĩa của từ aftercare trong tiếng Việt
aftercare trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
aftercare
US /ˈæf.tɚ.ker/
UK /ˈæf.tɚ.ker/

danh từ
chăm sóc sau dịch vụ
Support and advice offered to customers after they have bought a product or service.
Ví dụ:
When you buy one of our products you will receive details of our comprehensive aftercare package.
Khi bạn mua một trong những sản phẩm của chúng tôi, bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết về gói chăm sóc sau dịch vụ toàn diện của chúng tôi.