Nghĩa của từ affront trong tiếng Việt

affront trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

affront

US /əˈfrʌnt/
UK /əˈfrʌnt/
"affront" picture

động từ

xúc phạm, lăng mạ, sỉ nhục

To insult or offend someone.

Ví dụ:

I was most affronted by his comments.

Tôi bị xúc phạm nhất bởi những bình luận của anh ấy.

Từ đồng nghĩa:

danh từ

sự xúc phạm, sự lăng mạ, sự sỉ nhục

A remark or action intended to insult or offend someone.

Ví dụ:

He regarded the comments as an affront to his dignity.

Ông ấy coi những bình luận đó là sự xúc phạm đến phẩm giá của mình.

Từ đồng nghĩa: