Nghĩa của từ affordability trong tiếng Việt

affordability trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

affordability

US /əˌfɔː.dəˈbɪl.ə.ti/
UK /əˌfɔː.dəˈbɪl.ə.ti/
"affordability" picture

danh từ

khả năng chi trả, tính phải chăng

The fact of being cheap enough that people can afford to buy it or pay it; how affordable something is.

Ví dụ:

efforts to improve the availability and affordability of housing

những nỗ lực cải thiện tính khả dụng và khả năng chi trả của nhà ở

Từ liên quan: