Nghĩa của từ affidavit trong tiếng Việt

affidavit trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

affidavit

US /ˌæf.əˈdeɪ.vɪt/
UK /ˌæf.əˈdeɪ.vɪt/
"affidavit" picture

danh từ

bản tuyên thệ, tờ khai có cam kết

A written statement that you swear is true, and that can be used as evidence in court.

Ví dụ:

to sign an affidavit

ký vào bản tuyên thệ