Nghĩa của từ affectionate trong tiếng Việt

affectionate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

affectionate

US /əˈfek.ʃən.ət/
UK /əˈfek.ʃən.ət/
"affectionate" picture

tính từ

tình cảm, trìu mến, âu yếm

Showing feelings of liking or love.

Ví dụ:

He's an affectionate little boy.

Anh ấy là một cậu bé tình cảm.