Nghĩa của từ afaik trong tiếng Việt

afaik trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

afaik

US /eɪ ɛf eɪ aɪ keɪ/
"afaik" picture

từ viết tắt

theo như tôi biết

Written abbreviation for As Far As I Know: used when you believe that something is true, but you are not completely certain.

Ví dụ:

AFAIK, Alan isn’t coming until tomorrow.

Theo như tôi biết, Alan sẽ không đến cho đến ngày mai.