Nghĩa của từ advisory trong tiếng Việt
advisory trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
advisory
US /ədˈvaɪ.zɚ.i/
UK /ədˈvaɪ.zɚ.i/

tính từ
tư vấn, cố vấn
Giving advice.
Ví dụ:
She is employed by the president in an advisory capacity.
Cô ấy được tổng thống tuyển dụng với vai trò cố vấn.
Từ đồng nghĩa:
danh từ
lời khuyên, tư vấn
An official announcement that contains advice, information, or a warning.
Ví dụ:
Television companies sometimes broadcast advisories before violent movies.
Các công ty truyền hình đôi khi phát sóng các lời khuyên trước các bộ phim bạo lực.