Nghĩa của từ advertising trong tiếng Việt
advertising trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
advertising
US /ˈæd.vɚ.taɪ.zɪŋ/
UK /ˈæd.vɚ.taɪ.zɪŋ/

danh từ
sự quảng cáo, nghề quảng cáo
The activity or profession of producing advertisements for commercial products or services.
Ví dụ:
Movie audiences are receptive to advertising.
Khán giả xem phim rất dễ tiếp thu quảng cáo.