Nghĩa của từ adulate trong tiếng Việt
adulate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
adulate
US /ˈædjʊˌleɪt/

động từ
tôn sùng, nịnh hót, nịnh nọt, bợ đỡ
To admire or praise someone very much, especially when this is more than is deserved.
Ví dụ:
He was adulated in the press.
Anh ấy được tôn sùng trên báo chí.
Từ liên quan: